📅DateTime Object
Kiểu biến DateTime giúp chúng ta thao tác xử lý dữ liệu liên quan đến thời gian
Khởi Tạo
Tham Số | Kiểu | Mô Tả |
---|---|---|
Year | Số nguyên | Năm xác định |
Month | Số nguyên | Tháng xác định |
Day | Số nguyên | Ngày xác định |
Hour | Số nguyên | Giờ xác định |
Minute | Số nguyên | Phút xác định |
Second | Số nguyên | Giây xác định |
Các Thuộc Tính Của DateTime Object
Thuộc Tính | Mô Tả |
---|---|
Lấy năm từ kiểu DateTime | |
Lấy tháng từ kiểu DateTime | |
Lấy ngày từ kiểu DateTime | |
Lấy giờ từ kiểu DateTime | |
Lấy phút từ kiểu DateTime | |
Lấy giấy từ kiểu DateTime |
Last updated